Có 2 kết quả:
日新月异 rì xīn yuè yì ㄖˋ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄧˋ • 日新月異 rì xīn yuè yì ㄖˋ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) daily renewal, monthly change (idiom)
(2) every day sees new developments
(3) rapid progress
(2) every day sees new developments
(3) rapid progress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) daily renewal, monthly change (idiom)
(2) every day sees new developments
(3) rapid progress
(2) every day sees new developments
(3) rapid progress
Bình luận 0